1. Tụ Elco
Nhà sản xuất:
Elco, Malaysia
Catalogue sản phẩm xem tại đây.
Thông số kỹ thuật Tụ bù Epcos 3 pha - tụ khô:
Mã sản phẩm |
Dung lượng (kVAr) |
Điện áp - Tần số |
Dòng điện (A) |
Điện dung (uF) |
Kích thước (HxD) |
200QELCO0100 |
10 |
440V - 50Hz |
13.1 |
- |
225 x 86 |
200QELCO0150 |
15 |
440V - 50Hz |
19.7 |
- |
225 x 86 |
200QELCO0200 |
20 |
440V - 50Hz |
26.2 |
- |
287 x 86 |
200QELCO0250 |
25 |
440V - 50Hz |
32.8 |
- |
287 x 100 |
200QELCO0300 |
30 |
440V - 50Hz |
39.4 |
- |
287 x 100 |
2. Tụ Epcos
Nhà sản xuất:
Epcos, Ấn Độ
Catalogue sản phẩm xem tại đây.
Thông số kỹ thuật Tụ bù Epcos 3 pha - tụ khô:
Mã sản phẩm |
Dung lượng (kVAr) |
Điện áp - Tần số |
Dòng điện (A) |
Điện dung (uF) |
Kích thước (HxD) |
MKD440-D-10.0 |
10 |
440V - 50Hz |
13.1 |
165 |
325 x 75 |
MKD440-D-15.0 |
15 |
440V - 50Hz |
19.7 |
246 |
325 x 85 |
MKD440-D-20.8 |
20.8 |
440V - 50Hz |
27.3 |
342 |
325 x 85 |
MKD440-D-25.0 |
25 |
440V - 50Hz |
32.8 |
411 |
325 x 95 |
MKD440-D-30.0 |
30 |
440V - 50Hz |
39.0 |
492 |
280 x 115 |
3. Tụ Shizuki
Nhà sản xuất:
Shizuki Electric - Nhật Bản
Catalogue sản phẩm xem tại đây.
Thông số kỹ thuật Tụ bù Shizuki 3 pha - tụ dầu:
|
Tụ bù Shizuki RFT-10K (415V, 50Hz, 10kVAr)
Rated operating voltage 3 pha 415V (điện áp làm việc định mức)
Công suất phản kháng định mức 10kVAr
Kích thước H145 x W170 x D60mm
Frequency 50Hz / 60Hz (tần số định mức) |
|
Tụ bù Shizuki RFT-15K (415V, 50Hz, 15kVAr)
Rated operating voltage 3 pha 415V (điện áp làm việc định mức)
Công suất phản kháng định mức 15kVAr
Kích thước H165 x W170 x D60mm
Frequency 50Hz / 60Hz (tần số định mức) |
|
Tụ bù Shizuki RFT-20K (415V, 50Hz, 20kVAr)
Rated operating voltage 3 pha 415V (điện áp làm việc định mức)
Công suất phản kháng định mức 20kVAr
Kích thước H255 x W170 x D60mm
Frequency 50Hz / 60Hz (tần số định mức) |
|
Tụ bù Shizuki RFT-25K (415V, 50Hz, 25kVAr)
Rated operating voltage 3 pha 415V (điện áp làm việc định mức)
Công suất phản kháng định mức 25kVAr
Kích thước H285 x W170 x D60mm
Frequency 50Hz / 60Hz (tần số định mức) |
|
Tụ bù Shizuki RFA-30K (415V, 50Hz, 30kVAr)
Rated operating voltage 3 pha 415V (điện áp làm việc định mức)
Công suất phản kháng định mức 30kVAr
Kích thước H325 x W173 x D70mm
Frequency 50Hz / 60Hz (tần số định mức) |
|
Tụ bù Shizuki RFA-40K (415V, 50Hz, 40kVAr)
Rated operating voltage 3 pha 415V (điện áp làm việc định mức)
Công suất phản kháng định mức 40kVAr
Kích thước H255 x W240 x D90mm
Frequency 50Hz / 60Hz (tần số định mức) |
|
Tụ bù Shizuki RFA-50K (415V, 50Hz, 50kVAr)
Rated operating voltage 3 pha 415V (điện áp làm việc định mức)
Công suất phản kháng định mức 50kVAr
Kích thước H285 x W240 x D90mm
Frequency 50Hz / 60Hz (tần số định mức) |
4. Tụ Mikro
Nhà sản xuất:
Mikro, Malaysia
Tụ bù Mikro là nhãn hiệu tụ bù nổi tiếng của Malaysia. Tụ Mikro đã được sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam trong nhiều năm qua và được thị trường Việt Nam rất ưa chuộng bởi những ưu điểm về chất lượng, giá thành cũng như chế độ bảo hành hỗ trợ kỹ thuật từ hãng.
Catalogue sản phẩm xem tại đây.
Thông số kỹ thuật Tụ bù Mikro 3 pha - tụ khô:
Mã sản phẩm |
Dung lượng (kVAr) |
Điện áp - Tần số |
Dòng điện (A) |
Điện dung (uF) |
Kích thước (HxD) |
MKC-445100KT |
10 |
440V - 50Hz |
13.1 |
164.4 |
170 x 86 |
MKC-445150KT |
15 |
440V - 50Hz |
19.7 |
246.6 |
230 x 86 |
MKC-445200KT |
20 |
440V - 50Hz |
26.2 |
328.8 |
275 x 86 |
MKC-445250KT |
25 |
440V - 50Hz |
32.8 |
411.0 |
275 x 96 |
MKC-445300KT |
30 |
440V - 50Hz |
39.4 |
493.2 |
275 x 116 |
MKC-445400KT |
40 |
440V - 50Hz |
52.5 |
657.7 |
305 x 136 |
MKC-445500KT |
50 |
440V - 50Hz |
65.6 |
822.1 |
305 x 136 |
Thông số kỹ thuật Tụ bù Mikro 3 pha - tụ dầu:
Mã sản phẩm |
Dung lượng (kVAr) |
Điện áp - Tần số |
Dòng điện (A) |
Điện dung (uF) |
Kích thước (HxWxD) |
MMS-445010KT |
10 |
440V - 50Hz |
13.1 |
164.4 |
175 x170 x 60 |
MMS-445015KT |
15 |
440V - 50Hz |
19.7 |
246.6 |
225 x170 x 60 |
MMS-445020KT |
20 |
440V - 50Hz |
26.2 |
328.8 |
270 x170 x 60 |
MMB-445025KT |
25 |
440V - 50Hz |
32.8 |
411.0 |
235 x 200 x 120 |
MMB-445030KT |
30 |
440V - 50Hz |
39.4 |
493.2 |
275 x 200 x 120 |
MMB-445040KT |
40 |
440V - 50Hz |
52.5 |
657.7 |
285 x 200 x 120 |
MMB-445050KT |
50 |
440V - 50Hz |
65.6 |
822.1 |
335 x 200 x 120 |
5. Tụ Samwha
Nhà sản xuất:
Samwha, Hàn Quốc
Catalogue sản phẩm xem tại đây.
Thông số kỹ thuật Tụ bù Samwha 3 pha - tụ khô:
Mã sản phẩm |
Dung lượng (kVAr) |
Điện áp - Tần số |
Dòng điện (A) |
Điện dung (uF) |
Kích thước (HxD) |
RMC-445100KT |
10 |
440V - 50Hz |
13.1 |
164.4 |
170 x 86 |
RMC-445150KT |
15 |
440V - 50Hz |
19.7 |
246.6 |
230 x 86 |
RMC-445200KT |
20 |
440V - 50Hz |
26.2 |
328.8 |
275 x 86 |
RMC-445250KT |
25 |
440V - 50Hz |
32.8 |
411.0 |
350 x 86 |
RMC-445300KT |
30 |
440V - 50Hz |
39.4 |
493.2 |
350 x 96 |
Thông số kỹ thuật Tụ bù Samwha 3 pha - tụ dầu:
Mã sản phẩm |
Dung lượng (kVAr) |
Điện áp - Tần số |
Dòng điện (A) |
Điện dung (uF) |
Kích thước (HxWxD) |
SMS-45010KST |
10 |
415V - 50Hz |
13.9 |
184.8 |
175 x 170 x 60 |
SMS-45015KST |
15 |
415V - 50Hz |
20.9 |
277.2 |
225 x 170 x 60 |
SMS-45020KT |
20 |
415V - 50Hz |
27.8 |
369.6 |
275 x 170 x 60 |
SMB-45025KT |
25 |
415V - 50Hz |
34.8 |
462.1 |
235 x 200 x 120 |
SMB-45030KT |
30 |
415V - 50Hz |
41.7 |
554.5 |
275 x 200 x 120 |
SMB-45040KT |
40 |
415V - 50Hz |
55.6 |
739.3 |
295 x 200 x 120 |
SMB-45050KT |
50 |
415V - 50Hz |
69.6 |
924.1 |
345 x 200 x 120 |