Hỗ trợ

Biểu giá bán buôn điện

1. Nông thôn

TT

Nhóm đối tượng khách hàng

Giá bán điện

(đồng/kWh)

1

Sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.403

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.459

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.590

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

1.971

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.231

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.323

2

Mục đích khác

1.473

 2. Khu tập thể, cụm dân cư  

TT

Nhóm đối tượng khách hàng

Giá bán điện

(đồng/kWh)

1

Thành phố, thị xã

 

1.1

Sinh hoạt

 

1.1.1

Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.568

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.624

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.839

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.327

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.625

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.713

1.1.2

Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.545

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.601

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.786

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.257

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.538

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.652

1.2

Mục đích khác

1.485

2

Thị trấn, huyện lỵ

 

2.1

Sinh hoạt

 

2.1.1

Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.514

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.570

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.747

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.210

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.486

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.569

2.1.2

Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.491

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.547

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.708

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.119

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.399

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.480

2.2

Mục đích khác

1.485

 3. Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt

TT

Nhóm đối tượng khách hàng

Giá bán điện

(đồng/kWh)

1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.646

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.701

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.976

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.487

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.780

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.871

2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

 

 

a) Giờ bình thường

2.528

 

b) Giờ thấp điểm

1.538

 

c) Giờ cao điểm

4.349

 4. Khu công nghiệp

TT

Nhóm đối tượng khách hàng

Giá bán điện

(đồng/kWh)

1

Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV

 

1.1

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.480

 

b) Giờ thấp điểm

945

 

c) Giờ cao điểm

2.702

1.2

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.474

 

b) Giờ thấp điểm

917

 

c) Giờ cao điểm

2.689

1.3

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.466

 

b) Giờ thấp điểm

914

 

c) Giờ cao điểm

2.673

2

Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV

 

2.1

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.526

 

b) Giờ thấp điểm

989

 

c) Giờ cao điểm

2.817

2.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.581

 

b) Giờ thấp điểm

1.024

 

c) Giờ cao điểm

2.908

 5. Giá bán buôn điện cho chợ: 2.383 đ/kWh
Please share with us on social networks:

Liên hệ

Quý khách vui lòng để lại tin nhắn theo mẫu dưới đây:

GỬI ĐI